--

cách điệu hoá

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cách điệu hoá

+ verb  

  • To stylize
    • hình hoa lá trên bức chạm trổ cổ cổ đã được cách điệu hoá
      the flower and leaf design on the old engraving is stylized
    • những động tác cách điệu hoá trong chèo
      the stylized gestures in the traditional operetta
Lượt xem: 483